Enter fullscreen mode

Từ điển Tiếng Việt -> MediaGlyphs

^^^

A Phú Hãn - bố
bố mẹ - dao
den haag - hắc ín
hằng số avogadro - lịch thiên văn
lỏng - nhà hát
nhà thờ - sàn
sàn giao dịch chứng khoán - Tiếng Phạn
Tiếng Phần Lan - Xa-moa
Xan Lu-xi - ở nơi đó

(1796 words)

^^^


 
 
Từ điển
MG: 兒女; 孩子; 兒子或女兒; 后代; 小孩; 小孩兒; 小孩子; 仔; 子女兒女; 孩子; 兒子或女兒; 后代; 小孩; 小孩兒; 小孩子; 仔; 子女 MG: 的; 之的; 之 MG: 兒女; 孩子; 兒子或女兒; 后代; 小孩; 小孩兒; 小孩子; 仔; 子女兒女; 孩子; 兒子或女兒; 后代; 小孩; 小孩兒; 小孩子; 仔; 子女