進入全螢幕模式

Từ điển Tiếng Việt -> MediaGlyphs

^^^

A Phú Hãn - bố
bố mẹ - dao
den haag - hắc ín
hằng số avogadro - lịch thiên văn
lỏng - nhà hát
nhà thờ - sàn
sàn giao dịch chứng khoán - Tiếng Phạn
Tiếng Phần Lan - Xa-moa
Xan Lu-xi - ở nơi đó

(1796 words)

^^^


 
 
Từ điển
[{MG: 讓; 使MG: 靜謐的}MG: 的; 之]安慰的; 舒解的; 令人振奮的; 令人高興的; 使人高興的; 喝彩的; 歡呼的