Enter fullscreen mode

Từ điển Tiếng Việt -> MediaGlyphs

^^^

hằng số avogadro
hẹp
hệ mặt trời
hệ thống
họ¨2
học
hỏi
Hốt-xpi-tơn
hồ
Hồ Chí Minh
Hồi giáo
hồi đó
hồng
Hồng Công
Hồng Kông
hổ
hợp
Hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ
hợp kim
I-ang-gun
I-ran
I-rắc
I-xra-en
Iceland
In-đô-nê-xi-a
Indonesia
internet
Iran
Iraq
Isaac Newton
Islamabad
Israel
Istanbul
Italo Calvino
iốt
Jack London
Jakarta
Jamaica
Jane Austen
Jerusalem
Johannesburg
Jordan
Ka-dắc-xtan
kali
kangaroo
Karachi
Karl Marx
Kazakhstan
Kenya
khi đó
khi ấy
khiêu vũ
khoa học
khoa học máy tính
khoa học thần kinh
khoảng cách
khoẻ chứ?
khoẻ không?
khoẻ mạnh
khác¨2
Khác Tum
khách
khám phá ra
khí cụ bay
khí thiên nhiên
khó
khô
khôn
không
không bao giờ
không có thể đúng
không gian
không hài lòng
không nhớ đến
không nơi nào
không quân
không xa
không đúng
khùng
khảo cổ học
khắp nơi
khỏe
khủng khiếp
khủng long
Ki-ri-ba-ti
Ki-ép
Kiev
kilô
kilômét
kim cương
kim loại
kim loại kiềm
Kim tự tháp
kinh khủng
Kinh Thánh
kinh tế chính trị
Kiribati
Kitô giáo
kiếm
kiến
kiến trúc¨2
kiến trúc sư
koala
Kobe
Kolkata
kripton
Kua-la-lăm-pơ
Kuala Lumpur
Kuwait
Kyoto
Kypros
Kyrgyzstan
Kê-ni-a
kênh
kêu ca
kích thước
kính hiển vi
kính viễn vọng
Köln
kẽm
kỳ lạ
kỳ quái
La Ha-van
La Habana
La Hay
La Mã
Lagos
Lahore
Latinh
Latvia
Leipzig
Leonardo da Vinci
Lesotho
Li-bi
Li-bê-ri-a
Li-băng
Li-sbon
Li-tu-a-ni-a
Liban
Liberia
Libya
Lich-ten-xtên
Liechtenstein
Lille
Lima
linh cẩu
Linux
Lisboa
Lit-va
liti
Litva
Liverpool
Liên bang Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Xô viết
Liên Hiệp Quốc
Liên hiệp Vương quốc
Liên minh châu Âu
Liên Xô
London
lorenxi
Los Angeles, California
Ludwig van Beethoven
Luxembourg
luân lý học
Luân Đôn
luôn luôn, mãi mãi
làm¨2
làm cho
làm lại
làm quan tâm
làm xong
làng
Lào
lái
Lát-vi-a
lâu quá không gặp
lâu rồi không gặp
Lê-xô-thô
lòng
lôgic mờ
lôgic toán
lôgíc
lông
lúa
Lúc Xam Bua
lúc đó
lúc ấy
lý thuyết
lý thuyết trò chơi
Lơ Ke
lưng
lưu huỳnh
lưỡng cư
lạ
lạc đà
Lạc đà một bướu
lại
lạnh
lắm
lịch sử¨2
lịch thiên văn

(601 .. 800)

^^^


 
 
Từ điển
[MG: dig; excavateMG: act; deed; event; action; activity; human action](the) excavation